BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Phương pháp giải nhiệt | Giải nhiệt bằng khí |
| Công suất | 75kW |
| Áp suất khí | 7 – 8.5 – 1.0 Bar |
| Lưu lượng khí | 13.2 – 11.9 – 10.9 m³/min |
| Nhiệt độ môi trường | 45 độ |
| Nhiệt độ khí xả | nhiệt độ môi trường + 15 độ hoặc – 15 độ |
| Hệ thống điều khiển | Gear drive |
| Phương pháp khởi động | Sao – Tam giác |
| Lượng dầu bôi trơn | 38L |
| Công suất quạt | 2.2 kW (Biến tần) |
| Kích thước | 2000×1200×1800 mm |
| Trọng lượng | 1800 kg |
| Thể tích bình chứa | 1.24 m³ hoặc hơn |
| Độ ồn | 67 dB |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.