BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Phương pháp giải nhiệt | Giải nhiệt bằng nước |
| Công suất | 160kW |
| Áp suất khí | 7 Bar |
| Lưu lượng khí | 29.5 m³/min |
| Dải áp suất khí điều chỉnh | 0.95 Bar |
| Dải lưu lượng khí điều chỉnh | 25.2 m³/min |
| Nhiệt độ môi trường | 45 độ |
| Nhiệt độ khí xả | nhiệt độ nước làm mát + 13 độ hoặc – 13 độ |
| Hệ thống điều khiển | Gear drive |
| Phương pháp khởi động | Khởi động mềm |
| Lượng dầu bôi trơn | 70L |
| Công suất quạt | 0.2 kW |
| Kích thước | 2700×2000×1890 mm |
| Trọng lượng | 3750kg |
| Thể tích bình chứa | 4.0 hoặc hơn |
| Nước làm mát | 35°C (182L/min) |
| Độ ồn | 72 dB |



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.