BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Phương pháp giải nhiệt | Giải nhiệt bằng nước |
Công suất | 75kW |
Áp suất khí | 7- 8.5 – 10 Bar |
Lưu lượng khí | 13.2 – 11.9 – 10.9 m³/min |
Nhiệt độ môi trường | 45 độ |
Nhiệt độ khí xả | nhiệt độ nước làm mát + 13 độ hoặc – 13 độ |
Hệ thống điều khiển | Gear drive |
Phương pháp khởi động | Sao – tam giác |
Lượng dầu bôi trơn | 24L |
Công suất quạt | 0.05×2 kW |
Kích thước | 2000×1200×1800 mm |
Trọng lượng | 1640kg |
Thể tích bình chứa | 1.24 hoặc hơn |
Nước làm mát | 35°C (125L/min) |
Độ ồn | 66 dB |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.