BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | 2.2P-9.5V5A |
Công suất (kw) | 2.2 |
Điện áp (V) | 380V/3pha/50Hz |
Áp suất(Mpa) | 0.93 |
Lưu lượng (L/min) | 256 |
Dung tích tank ( Lít ) | 90 |
Đường ống kết nối | 1/4B×1 |
Kích thước (mm) | 1,283 ×860 ×403 |
Trọng lượng (kg) | 126 |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | 2.2P-9.5V5A |
Công suất (kw) | 2.2 |
Điện áp (V) | 380V/3pha/50Hz |
Áp suất(Mpa) | 0.93 |
Lưu lượng (L/min) | 256 |
Dung tích tank ( Lít ) | 90 |
Đường ống kết nối | 1/4B×1 |
Kích thước (mm) | 1,283 ×860 ×403 |
Trọng lượng (kg) | 126 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.