BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Phương pháp giải nhiệt | Làm mát bằng gió |
Công suất | 11 kW |
Áp suất khí | 0.85 Bar |
Lưu lượng | 1.63 m³/min |
Dải áp khí điều chỉnh | – |
Dải áp lưu lượng khí điều chỉnh | – |
Nhiệt độ môi trường | 0 – 45 độ |
Nhiệt độ khí xả | nhiệt độ môi trường + 15 độ hoặc – 15 độ |
Hệ thống điều khiển | Dây đai |
Phương pháp khởi động | Khởi động mềm |
Lượng dầu bôi trơn | 6L |
Kích thước | 950 x 780 x 1250 mm |
Trọng lượng | 338 kg |
Độ ồn | 58 dB |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.