BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Phương pháp giải nhiệt | Giải nhiệt bằng khí |
Công suất | 132kW |
Loại đông cơ | TEFC 4 cực |
Áp suất khí | 7.5 (0.85) [1.0] Bar |
Lưu lượng khí | 25.5 (23.3) [21.0] m³/min |
Nhiệt độ môi trường | 45 độ |
Nhiệt độ khí xả | nhiệt độ môi trường + 15 độ hoặc – 15 độ |
Hệ thống điều khiển | Gear drive |
Phương pháp khởi động | Sao – tam giác |
Lượng dầu bôi trơn | 105L |
Công suất quạt | 4.0×2 kW (Biến tần) |
Kích thước | 2700×1800×1890 mm |
Trọng lượng | 3450kg |
Thể tích bình chứa | 4.0 hoặc hơn |
Độ ồn | 77 dB |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.