Phương pháp giải nhiệt | Giải nhiệt bằng khí |
Công suất | 22 kW (30 HP) |
Áp suất khí | 7 Bar |
Lưu lượng khí | 4.1 m³/min |
Dải áp suất điều chỉnh | 6-8.5 Bar |
Dải áp lưu lượng điều chỉnh | 3.6-4.3 m³/min |
Nhiệt độ môi trường | 45 độ |
Nhiệt độ khí xả | nhiệt độ môi trường + 15 độ hoặc – 15 độ |
Phương pháp điều khiển | Biến tần |
Phương pháp khởi động | Khởi động mềm |
Lượng dầu làm mát | 10L |
Công suất quạt | 1.5 kW (Biến tần) |
Kích thước ống xả | Rc 1.1/2 |
Kích thước | 1,000×1,050×1,550 mm |
Trọng lượng | 450 kg |
Độ ồn | 58 dB |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.